492 TCN Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 1 TCN Thế kỷ: thế kỷ 6 TCNthế kỷ 5 TCN thế kỷ 4 TCN Năm: 495 TCN494 TCN493 TCN492 TCN491 TCN490 TCN489 TCN Thập niên: thập niên 510 TCNthập niên 500 TCNthập niên 490 TCNthập niên 480 TCNthập niên 470 TCN
Liên quan 492 492 TCN 492 Gismonda 492 (số) 4922 Leshin 4924 Hiltner 4928 Vermeer 4929 Yamatai 4923 Clarke 4920 Gromov